Luyện thi trực tuyến
Tra cứu từ vựng, Trung Việt, Việt Trung, Hán Việt

Nhập tù khóa bằng tiếng trung (Phồn thể, giản thể), tiếng việt, pinyin vào ô tìm kiếm

Ví dụ: 越南,河内,henei,Hénèi hoặc là he2nei4

  • Giản thể: 以其昏昏,使人昭昭
  • Hán việt: dĩ (ki | ky | kí | ký | kỳ | kì | cơ) (hôn | mẫn) (hôn | mẫn) , (sử | sứ) (nhân | nhơn) (chiêu | thiều) (chiêu | thiều)
  • Bính âm: yǐ qí hūn hūn,shǐ rén zhāo zhāo
  • Lý giải: 昏昏:模糊,糊塗;昭昭:明白。指自己還糊裏糊塗,卻要去教別人明白事理。